Có 1 kết quả:
公共安全罪 gōng gòng ān quán zuì ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ ㄗㄨㄟˋ
gōng gòng ān quán zuì ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ ㄗㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
crime against public order
Bình luận 0
gōng gòng ān quán zuì ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ ㄗㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0